Thursday 05 December 2024

1000 USD đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Saudi Riyal

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Saudi Riyal?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

3.755,98 Saudi Riyal

1 USD = 3,76 SAR

1 SAR = 0,266 USD

Đô la Mĩ đến Saudi Riyal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:30:13 GMT+1 12 tháng 11, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 3,76

Chuyển đổi USD trong Saudi Riyal

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ USD to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Saudi Riyal ( SAR )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến SAR Thay đổi Thay đổi %
November 12, 2024 Thứ ba 1000 USD = 3,755.98140038 SAR - -
November 11, 2024 Thứ hai 1000 USD = 3,755.99550783 SAR +0.00001411 SAR +0.00037560 %
November 10, 2024 chủ nhật 1000 USD = 3,755.99550783 SAR - -
November 9, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 3,756.06604667 SAR +0.00007054 SAR +0.00187803 %
November 8, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 3,756.17891431 SAR +0.00011287 SAR +0.00300494 %
November 7, 2024 thứ năm 1000 USD = 3,756.48933533 SAR +0.00031042 SAR +0.00826428 %
November 6, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 3,756.79980765 SAR +0.00031047 SAR +0.00826496 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSAR
USD11.06561.28450.71820.00650.2662
EUR0.938411.20530.67390.00610.2498
GBP0.77850.829610.55910.00510.2073
CAD1.39241.48381.788510.00910.3707
JPY153.5040163.5815197.1729110.2430140.8689
SAR3.75604.00264.82452.69750.02451

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to SAR máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Dezember 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Dezember 05, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Saudi Riyal = 3,76.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.