Friday 26 April 2024

1000 USD đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Kịch Armenia

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Kịch Armenia?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

388.595,86 Kịch Armenia

1 USD = 388,60 AMD

1 AMD = 0,00257 USD

Đô la Mĩ đến Kịch Armenia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:25:11 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 388,60

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Kịch Armenia

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ USD to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Kịch Armenia ( AMD )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến AMD Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1000 USD = 389,559.79742891 AMD - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 389,408.09968847 AMD -0.15169774 AMD -0.03894081 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 USD = 392,310.71008239 AMD +2.90261039 AMD +0.74539035 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 USD = 393,855.84875935 AMD +1.54513868 AMD +0.39385585 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 USD = 393,236.33503736 AMD -0.61951372 AMD -0.15729453 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 393,236.33503736 AMD - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 396,825.39682540 AMD +3.58906179 AMD +0.91269841 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAMD
USD11.07291.25160.73030.00640.0026
EUR0.932111.16650.68070.00600.0024
GBP0.79900.857210.58350.00510.0021
CAD1.36931.46911.713710.00880.0035
JPY155.5945166.9344194.7353113.634010.4004
AMD388.5991416.9205486.3538283.80232.49751

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to AMD máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Kịch Armenia là đơn vị tiền tệ trong Armenia. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho AMD là Դ. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kịch Armenia được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AMD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Kịch Armenia = 388,60.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.