Tuesday 10 September 2024
100 SAR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.09.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
100 Saudi Riyal =
26,65 Đô la Mĩ
1 SAR = 0,266 USD
1 USD = 3,75 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,266
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 100 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Saudi Riyal (SAR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 SAR (Saudi Riyal) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ SAR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Saudi Riyal ( SAR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 100 Saudi Riyal ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 SAR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
September 10, 2024 | Thứ ba | 100 SAR = 26.64582608 USD | - | - |
September 9, 2024 | Thứ hai | 100 SAR = 26.63708884 USD | -0.00008737 USD | -0.03279026 % |
September 8, 2024 | chủ nhật | 100 SAR = 26.63708884 USD | - | - |
September 7, 2024 | Thứ bảy | 100 SAR = 26.63588978 USD | -0.00001199 USD | -0.00450147 % |
September 6, 2024 | Thứ sáu | 100 SAR = 26.64102024 USD | +0.00005130 USD | +0.01926146 % |
September 5, 2024 | thứ năm | 100 SAR = 26.64285861 USD | +0.00001838 USD | +0.00690050 % |
September 4, 2024 | Thứ Tư | 100 SAR = 26.64724615 USD | +0.00004388 USD | +0.01646800 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | |
USD | 1 | 1.1039 | 1.3097 | 0.7372 | 0.0070 | 0.2665 |
EUR | 0.9059 | 1 | 1.1865 | 0.6678 | 0.0063 | 0.2414 |
GBP | 0.7635 | 0.8428 | 1 | 0.5628 | 0.0053 | 0.2035 |
CAD | 1.3565 | 1.4974 | 1.7767 | 1 | 0.0095 | 0.3615 |
JPY | 143.1735 | 158.0451 | 187.5165 | 105.5435 | 1 | 38.1582 |
SAR | 3.7521 | 4.1418 | 4.9142 | 2.7659 | 0.0262 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Đô la Mĩ = 0,266.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.