Wednesday 11 December 2024

1000 USD đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bahraini Dinar

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

376,88 Bahraini Dinar

1 USD = 0,377 BHD

1 BHD = 2,65 USD

Đô la Mĩ đến Bahraini Dinar conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:30:13 GMT+1 12 tháng 11, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,377

Buy & sell Crypto in minutes
Join the world's largest crypto exchange - Binance. You get 10% of the commission!

Chuyển đổi USD trong Bahraini Dinar

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ USD to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bahraini Dinar ( BHD )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến BHD Thay đổi Thay đổi %
November 12, 2024 Thứ ba 1000 USD = 376.95266191 BHD - -
November 11, 2024 Thứ hai 1000 USD = 379.07405098 BHD +0.00212139 BHD +0.56277334 %
November 10, 2024 chủ nhật 1000 USD = 379.07405098 BHD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBHD
USD11.06431.28450.71820.00652.6534
EUR0.939611.20680.67480.00612.4930
GBP0.77850.828610.55910.00512.0657
CAD1.39241.48201.788510.00913.6946
JPY153.5040163.3804197.1729110.24301407.3000
BHD0.37690.40110.48410.27070.00251

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to BHD máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Bahraini Dinar là đơn vị tiền tệ trong Bahrain. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho BHD là BD. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Dezember 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bahraini Dinar được cập nhật lần cuối vào Dezember 11, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BHD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Bahraini Dinar = 0,377.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.