Saturday 11 May 2024

1000 USD đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Hòn đảo Lào

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

21.338.318,24 Hòn đảo Lào

1 USD = 21.338,32 LAK

1 LAK = 0,0000469 USD

Đô la Mĩ đến Hòn đảo Lào conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:35:11 GMT+2 10 tháng 5, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 21.338,32

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong Hòn đảo Lào

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ USD to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến LAK Thay đổi Thay đổi %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 21,250,423.36155900 LAK - -
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 USD = 21,366,570.82905000 LAK +116.14746749 LAK +0.54656543 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 21,364,471.45227000 LAK -2.09937678 LAK -0.00982552 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 USD = 21,317,135.03929700 LAK -47.33641297 LAK -0.22156604 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 USD = 21,283,611.18520200 LAK -33.52385410 LAK -0.15726247 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 USD = 21,269,782.17360800 LAK -13.82901159 LAK -0.06497493 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 21,269,782.17360800 LAK - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLAK
USD11.07721.25240.73180.00640.0000
EUR0.928311.16260.67940.00600.0000
GBP0.79850.860110.58430.00510.0000
CAD1.36651.47201.711410.00880.0001
JPY155.7850167.8121195.1052114.005910.0073
LAK21,338.318222,985.703626,724.107915,615.7079136.97281

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to LAK máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Hòn đảo Lào là đơn vị tiền tệ trong Lào. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho LAK là ₭. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Hòn đảo Lào được cập nhật lần cuối vào Mai 11, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LAK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Hòn đảo Lào = 21.338,32.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.