Monday 09 December 2024
1000 USD đến BOB - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Bolivian Bolivia
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Bolivian Bolivia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bolivian Bolivia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivian Bolivia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Bolivian Bolivia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Bolivian Bolivia?
1000 Đô la Mĩ =
6.944,77 Bolivian Bolivia
1 USD = 6,94 BOB
1 BOB = 0,144 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Bolivian Bolivia = 6,94
Chuyển đổi USD trong Bolivian Bolivia
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Bolivian Bolivia với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và Bolivian Bolivia (BOB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang BOB (Bolivian Bolivia) ✅ USD to BOB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Bolivian Bolivia (BOB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong Bolivian Bolivia ( BOB )
So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở Bolivian Bolivia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 USD đến BOB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 12, 2024 | Thứ ba | 1000 USD = 6,944.771000 BOB | - | - |
November 11, 2024 | Thứ hai | 1000 USD = 6,966.19000 BOB | +0.02142 BOB | +0.30842 % |
November 10, 2024 | chủ nhật | 1000 USD = 6,964.144000 BOB | -0.002046 BOB | -0.029370 % |
November 9, 2024 | Thứ bảy | 1000 USD = 6,964.144000 BOB | - | - |
November 8, 2024 | Thứ sáu | 1000 USD = 6,916.595000 BOB | -0.047549 BOB | -0.682769 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | |
USD | 1 | 1.0643 | 1.2845 | 0.7182 | 0.0065 | 0.1442 |
EUR | 0.9396 | 1 | 1.2068 | 0.6748 | 0.0061 | 0.1355 |
GBP | 0.7785 | 0.8286 | 1 | 0.5591 | 0.0051 | 0.1122 |
CAD | 1.3924 | 1.4820 | 1.7885 | 1 | 0.0091 | 0.2007 |
JPY | 153.5040 | 163.3804 | 197.1729 | 110.2430 | 1 | 22.1312 |
BOB | 6.9361 | 7.3824 | 8.9093 | 4.9814 | 0.0452 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to BOB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Bolivian Bolivia = 6,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.