Friday 26 April 2024

1000 USD đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to CFA Franc BEAC

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?

Amount
From
To

1000 Đô la Mĩ =

611.104,95 CFA Franc BEAC

1 USD = 611,10 XAF

1 XAF = 0,00164 USD

Đô la Mĩ đến CFA Franc BEAC conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:30:15 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 611,10

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi USD trong CFA Franc BEAC

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 1000 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đô la Mĩ (USD) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 USD (Đô la Mĩ) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ USD to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đô la Mĩ ( USD ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )

So sánh giá của 1000 Đô la Mĩ ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 USD đến XAF Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 USD = 611,620.79510703 XAF - -
April 25, 2024 thứ năm 1000 USD = 612,745.09803922 XAF +1.12430293 XAF +0.18382353 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 USD = 615,006.15006150 XAF +2.26105202 XAF +0.36900369 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 USD = 616,522.81134402 XAF +1.51666128 XAF +0.24660912 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 USD = 614,628.14996927 XAF -1.89466137 XAF -0.30731407 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 USD = 614,628.14996927 XAF - -
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 USD = 616,142.94516328 XAF +1.51479519 XAF +0.24645718 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYXAF
USD11.07291.25010.73210.00640.0016
EUR0.932111.16520.68240.00600.0015
GBP0.80000.858310.58560.00510.0013
CAD1.36601.46551.707610.00880.0022
JPY155.9435167.3088194.9416114.163210.2550
XAF611.4752656.0400764.3918447.64913.92111

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to XAF máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. CFA Franc BEAC là đơn vị tiền tệ trong Cameroon, Cộng hòa trung phi, Chad, Equatorial Guinea, Gabon, Cộng hòa Congo. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho XAF là F. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFA Franc BEAC được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến CFA Franc BEAC = 611,10.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.