Friday 26 April 2024
10 USD đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
10 Đô la Mĩ =
6.116,21 CFA Franc BEAC
1 USD = 611,62 XAF
1 XAF = 0,00164 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 611,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ USD to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 USD đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 USD = 6,116.20795107 XAF | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 USD = 6,127.45098039 XAF | +1.12430293 XAF | +0.18382353 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 USD = 6,150.06150062 XAF | +2.26105202 XAF | +0.36900369 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 USD = 6,165.22811344 XAF | +1.51666128 XAF | +0.24660912 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 USD = 6,146.28149969 XAF | -1.89466137 XAF | -0.30731407 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10 USD = 6,146.28149969 XAF | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 10 USD = 6,161.42945163 XAF | +1.51479519 XAF | +0.24645718 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAF | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0016 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0015 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0013 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0022 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.2550 |
XAF | 611.4752 | 656.0400 | 764.3918 | 447.6491 | 3.9211 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến CFA Franc BEAC = 611,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.