Monday 07 October 2024

10 USD đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Krone Na Uy

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.10.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Krone Na Uy?

Amount
From
To

10 Đô la Mĩ =

106,56 Krone Na Uy

1 USD = 10,66 NOK

1 NOK = 0,0938 USD

Đô la Mĩ đến Krone Na Uy conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:15:10 GMT+2 6 tháng 10, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 10,66

Chuyển đổi USD trong Krone Na Uy

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ USD to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong Krone Na Uy ( NOK )

So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 USD đến NOK Thay đổi Thay đổi %
Oktober 6, 2024 chủ nhật 10 USD = 106.54846890 NOK - -
Oktober 5, 2024 Thứ bảy 10 USD = 106.54846890 NOK - -
Oktober 4, 2024 Thứ sáu 10 USD = 106.00631798 NOK -0.05421509 NOK -0.50883033 %
Oktober 3, 2024 thứ năm 10 USD = 105.73283427 NOK -0.02734837 NOK -0.25798812 %
Oktober 2, 2024 Thứ Tư 10 USD = 106.08278701 NOK +0.03499527 NOK +0.33097830 %
Oktober 1, 2024 Thứ ba 10 USD = 105.48523207 NOK -0.05975549 NOK -0.56329114 %
September 30, 2024 Thứ hai 10 USD = 105.04091344 NOK -0.04443186 NOK -0.42121406 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOK
USD11.09821.31210.73640.00670.0938
EUR0.910611.19480.67060.00610.0855
GBP0.76210.836910.56120.00510.0715
CAD1.35801.49131.781810.00910.1274
JPY148.7250163.3257195.1496109.5217113.9567
NOK10.656211.702313.98257.84730.07171

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to NOK máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho NOK là kr. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Oktober 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Oktober 07, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Krone Na Uy = 10,66.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.