Monday 07 October 2024

10 USD đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Đồng Sudan

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.10.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Đồng Sudan?

Amount
From
To

10 Đô la Mĩ =

6.015,04 Đồng Sudan

1 USD = 601,50 SDG

1 SDG = 0,00166 USD

Đô la Mĩ đến Đồng Sudan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:15:10 GMT+2 6 tháng 10, 2024

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 601,50

Chuyển đổi USD trong Đồng Sudan

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ USD to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong Đồng Sudan ( SDG )

So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 USD đến SDG Thay đổi Thay đổi %
Oktober 6, 2024 chủ nhật 10 USD = 6,013.22910403 SDG - -
Oktober 5, 2024 Thứ bảy 10 USD = 6,013.22910403 SDG - -
Oktober 4, 2024 Thứ sáu 10 USD = 6,013.22910403 SDG - -
Oktober 3, 2024 thứ năm 10 USD = 6,016.84717208 SDG +0.36180681 SDG +0.06016847 %
Oktober 2, 2024 Thứ Tư 10 USD = 6,013.22910403 SDG -0.36180681 SDG -0.06013229 %
Oktober 1, 2024 Thứ ba 10 USD = 6,016.84717208 SDG +0.36180681 SDG +0.06016847 %
September 30, 2024 Thứ hai 10 USD = 6,013.22910403 SDG -0.36180681 SDG -0.06013229 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSDG
USD11.09821.31160.73640.00670.0017
EUR0.910611.19430.67060.00610.0015
GBP0.76240.837310.56150.00510.0013
CAD1.35801.49131.781110.00910.0023
JPY148.7885163.3954195.1491109.568510.2474
SDG601.4486660.4941788.8523442.90924.04231

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to SDG máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Đồng Sudan là đơn vị tiền tệ trong Sudan. Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho SDG là . Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Oktober 07, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Sudan được cập nhật lần cuối vào Oktober 07, 2024. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. SDG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Đồng Sudan = 601,50.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.