Wednesday 09 October 2024
10 USD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.10.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
10 Đô la Mĩ =
0,00381 Vàng (troy ounce)
1 USD = 0,000381 XAU
1 XAU = 2.623,11 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000381
Buy & sell Crypto in minutes
Join the world's largest crypto exchange - Binance. You get 10% of the commission!Chuyển đổi USD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ USD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 USD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Oktober 9, 2024 | Thứ Tư | 10 USD = 0.00381227 XAU | - | - |
Oktober 8, 2024 | Thứ ba | 10 USD = 0.00378114 XAU | -0.00000311 XAU | -0.81653719 % |
Oktober 7, 2024 | Thứ hai | 10 USD = 0.00377230 XAU | -0.00000088 XAU | -0.23369422 % |
Oktober 6, 2024 | chủ nhật | 10 USD = 0.00377075 XAU | -0.00000016 XAU | -0.04110121 % |
Oktober 5, 2024 | Thứ bảy | 10 USD = 0.00377075 XAU | - | - |
Oktober 4, 2024 | Thứ sáu | 10 USD = 0.00376512 XAU | -0.00000056 XAU | -0.14947514 % |
Oktober 3, 2024 | thứ năm | 10 USD = 0.00375983 XAU | -0.00000053 XAU | -0.14042964 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAU | |
USD | 1 | 1.0970 | 1.3106 | 0.7319 | 0.0067 | 2,624.6719 |
EUR | 0.9116 | 1 | 1.1947 | 0.6672 | 0.0061 | 2,392.5459 |
GBP | 0.7630 | 0.8370 | 1 | 0.5585 | 0.0051 | 2,002.6640 |
CAD | 1.3663 | 1.4988 | 1.7906 | 1 | 0.0092 | 3,586.0499 |
JPY | 148.2300 | 162.6113 | 194.2688 | 108.4913 | 1 | 389,055.0709 |
XAU | 0.0004 | 0.0004 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Vàng (troy ounce) = 0,000381.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.