Tuesday 18 February 2025

10 USD đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Aruban Florin

Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.02.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đô la Mĩ to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Aruban Florin?

Amount
From
To

10 Đô la Mĩ =

18,00 Aruban Florin

1 USD = 1,80 AWG

1 AWG = 0,556 USD

Đô la Mĩ đến Aruban Florin conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: lúc 21:25:11 GMT+1 12 tháng 2, 2025

Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Aruban Florin = 1,80

Chuyển đổi USD trong Aruban Florin

Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 10 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đô la Mĩ (USD) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 USD (Đô la Mĩ) sang AWG (Aruban Florin) ✅ USD to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đô la Mĩ ( USD ) trong Aruban Florin ( AWG )

So sánh giá của 10 Đô la Mĩ ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 USD đến AWG Thay đổi Thay đổi %
Februar 12, 2025 Thứ Tư 10 USD = 18.0 AWG - -
Februar 3, 2025 Thứ hai 10 USD = 18.02500068 AWG +0.00250007 AWG +0.13889264 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWG
USD11.03841.24340.68770.00660.5548
EUR0.963111.19750.66230.00640.5343
GBP0.80430.835110.55310.00530.4462
CAD1.45421.50991.808110.00960.8067
JPY151.4570157.2664188.3193104.1550184.0261
AWG1.80251.87162.24121.23960.01191

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


USD to AWG máy tính tỷ giá hối đoái

Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho USD là $. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Tỷ giá cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào Februar 18, 2025. Tỷ giá hối đoái cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào Februar 18, 2025. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đô la Mĩ đến Aruban Florin = 1,80.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.