Tuesday 03 October 2023
1 USD đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Đô la Mĩ to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Đô la Mĩ to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.09.2023. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la Mĩ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Đô la Mĩ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la Mĩ to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la Mĩ là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
1 Đô la Mĩ =
7,13 Kuna Croatia
1 USD = 7,13 HRK
1 HRK = 0,140 USD
Đô la Mĩ dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 7,13

Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi USD trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ USD và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 1 USD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đô la Mĩ (USD) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 USD (Đô la Mĩ) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ USD to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la Mĩ (USD) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đô la Mĩ ( USD ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 1 Đô la Mĩ ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 USD đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
September 27, 2023 | Wednesday | 1 USD = 7.129727 HRK | - | - |
September 26, 2023 | Tuesday | 1 USD = 7.110629 HRK | -0.019098 HRK | -0.267864 % |
September 25, 2023 | Monday | 1 USD = 7.072884 HRK | -0.037745 HRK | -0.530825 % |
September 24, 2023 | Sunday | 1 USD = 7.077811 HRK | +0.004927 HRK | +0.069660 % |
September 23, 2023 | Saturday | 1 USD = 7.079509 HRK | +0.001698 HRK | +0.023990 % |
September 22, 2023 | Friday | 1 USD = 7.070224 HRK | -0.009285 HRK | -0.131153 % |
September 21, 2023 | Thursday | 1 USD = 7.07617 HRK | +0.00595 HRK | +0.08410 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | |
USD | 1 | 1.0484 | 1.2066 | 0.7290 | 0.0067 | 0.1426 |
EUR | 0.9538 | 1 | 1.1509 | 0.6953 | 0.0064 | 0.1360 |
GBP | 0.8288 | 0.8689 | 1 | 0.6041 | 0.0056 | 0.1181 |
CAD | 1.3718 | 1.4382 | 1.6552 | 1 | 0.0092 | 0.1956 |
JPY | 149.1665 | 156.3923 | 179.9887 | 108.7398 | 1 | 21.2648 |
HRK | 7.0147 | 7.3545 | 8.4642 | 5.1136 | 0.0470 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)








Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la Mĩ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
USD to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la Mĩ đến Kuna Croatia = 7,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.