Sunday 23 June 2024

0.00139 EUR đến AUD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng đô la Úc

Bộ chuyển đổi euro to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?

Amount
From
To

0.00139 euro =

0,00223 Đồng đô la Úc

1 EUR = 1,60 AUD

1 AUD = 0,624 EUR

euro đến Đồng đô la Úc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:40:13 GMT+2 23 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 1,60

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đồng đô la Úc

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 0.00139 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00139 euro (EUR) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00139 EUR (euro) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ EUR to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00139 euro ( EUR ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )

So sánh giá của 0.00139 euro ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00139 EUR đến AUD Thay đổi Thay đổi %
Juni 23, 2024 chủ nhật 0.00139 EUR = 0.002227 AUD - -
Juni 22, 2024 Thứ bảy 0.00139 EUR = 0.002231 AUD +0.003123 AUD +0.194929 %
Juni 21, 2024 Thứ sáu 0.00139 EUR = 0.002235 AUD +0.002439 AUD +0.151940 %
Juni 20, 2024 thứ năm 0.00139 EUR = 0.002239 AUD +0.003219 AUD +0.200226 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.00139 EUR = 0.00224 AUD +0.00152 AUD +0.09423 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.00139 EUR = 0.002256 AUD +0.010743 AUD +0.666266 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.00139 EUR = 0.002249 AUD -0.005022 AUD -0.309396 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUD
USD11.07041.26540.73000.00630.6681
EUR0.934311.18220.68200.00580.6242
GBP0.79030.845910.57690.00490.5280
CAD1.37001.46641.733510.00860.9153
JPY159.8125171.0597202.2188116.65571106.7707
AUD1.49681.60211.89401.09260.00941

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to AUD máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho AUD là $. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 23, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào Juni 23, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đồng đô la Úc = 1,60.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.