Wednesday 05 June 2024

6.79 EUR đến AUD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng đô la Úc

Bộ chuyển đổi euro to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?

Amount
From
To

6.79 euro =

11,11 Đồng đô la Úc

1 EUR = 1,64 AUD

1 AUD = 0,611 EUR

euro đến Đồng đô la Úc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:15:12 GMT+2 5 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 1,64

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đồng đô la Úc

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 6.79 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 6.79 euro (EUR) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 6.79 EUR (euro) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ EUR to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 6.79 euro ( EUR ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )

So sánh giá của 6.79 euro ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 6.79 EUR đến AUD Thay đổi Thay đổi %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 6.79 EUR = 11.112609 AUD - -
Juni 4, 2024 Thứ ba 6.79 EUR = 11.066213 AUD -0.006833 AUD -0.417508 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 6.79 EUR = 11.071686 AUD +0.000806 AUD +0.049454 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 6.79 EUR = 11.046889 AUD -0.003652 AUD -0.223968 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 6.79 EUR = 11.063470 AUD +0.002442 AUD +0.150098 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 6.79 EUR = 11.092117 AUD +0.004219 AUD +0.258933 %
Mai 30, 2024 thứ năm 6.79 EUR = 11.099124 AUD +0.001032 AUD +0.063174 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUD
USD11.08801.27730.73070.00650.6641
EUR0.919211.17400.67160.00590.6104
GBP0.78290.851810.57200.00510.5200
CAD1.36861.48901.748110.00880.9090
JPY154.8075168.4246197.7297113.11051102.8131
AUD1.50571.63821.92321.10020.00971

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to AUD máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho AUD là $. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đồng đô la Úc = 1,64.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.