Wednesday 15 May 2024
0.00006495 EUR đến BDT - chuyển đổi tiền tệ euro to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi euro to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
0.00006495 euro =
0,00822 Bangladesh Taka
1 EUR = 126,56 BDT
1 BDT = 0,00790 EUR
euro dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 126,56
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 0.00006495 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00006495 euro (EUR) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00006495 EUR (euro) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ EUR to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00006495 euro ( EUR ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 0.00006495 euro ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00006495 EUR đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00006495 EUR = 0.00819662 BDT | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.00006495 EUR = 0.00820179 BDT | +0.07968108 BDT | +0.06313929 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.00006495 EUR = 0.00818938 BDT | -0.19106580 BDT | -0.15130501 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.00006495 EUR = 0.00819662 BDT | +0.11138472 BDT | +0.08833922 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.00006495 EUR = 0.00819145 BDT | -0.07958058 BDT | -0.06305965 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.00006495 EUR = 0.00815750 BDT | -0.52272509 BDT | -0.41446873 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.00006495 EUR = 0.00766191 BDT | -7.63032212 BDT | -6.07526247 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | |
USD | 1 | 1.0817 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0085 |
EUR | 0.9245 | 1 | 1.1639 | 0.6772 | 0.0059 | 0.0079 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0068 |
CAD | 1.3652 | 1.4767 | 1.7188 | 1 | 0.0087 | 0.0117 |
JPY | 156.4150 | 169.1979 | 196.9354 | 114.5771 | 1 | 1.3370 |
BDT | 116.9895 | 126.5504 | 147.2965 | 85.6972 | 0.7479 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Bangladesh Taka = 126,56.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.