Thursday 16 May 2024
0.00006495 EUR đến USD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi euro to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.00006495 euro =
0,0000707 Đô la Mĩ
1 EUR = 1,09 USD
1 USD = 0,919 EUR
euro dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 1,09
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.00006495 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00006495 euro (EUR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00006495 EUR (euro) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ EUR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00006495 euro ( EUR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.00006495 euro ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00006495 EUR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.00006495 EUR = 0.00007038 USD | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00006495 EUR = 0.00007025 USD | -0.00191269 USD | -0.17652212 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.00006495 EUR = 0.00007017 USD | -0.00124454 USD | -0.11506112 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.00006495 EUR = 0.00007006 USD | -0.00168402 USD | -0.15587245 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.00006495 EUR = 0.00007006 USD | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.00006495 EUR = 0.00007002 USD | -0.00070933 USD | -0.06575756 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.00006495 EUR = 0.00006989 USD | -0.00198927 USD | -0.18453460 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0887 | 1.2693 | 0.7352 | 0.0065 |
EUR | 0.9185 | 1 | 1.1658 | 0.6752 | 0.0059 |
GBP | 0.7879 | 0.8578 | 1 | 0.5792 | 0.0051 |
CAD | 1.3602 | 1.4809 | 1.7265 | 1 | 0.0088 |
JPY | 154.6760 | 168.4005 | 196.3267 | 113.7119 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đô la Mĩ = 1,09.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.