Tuesday 12 November 2024

5 EUR đến USD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi euro to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.11.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

5 euro =

5,32 Đô la Mĩ

1 EUR = 1,06 USD

1 USD = 0,940 EUR

euro đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:30:13 GMT+1 12 tháng 11, 2024

euro dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 1,06

Chuyển đổi EUR trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 5 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 euro (EUR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 EUR (euro) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ EUR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 euro ( EUR ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 5 euro ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 EUR đến USD Thay đổi Thay đổi %
November 12, 2024 Thứ ba 5 EUR = 5.31830027 USD - -
November 11, 2024 Thứ hai 5 EUR = 5.35658807 USD +0.00765756 USD +0.71992544 %
November 10, 2024 chủ nhật 5 EUR = 5.36133236 USD +0.00094886 USD +0.08856921 %
November 9, 2024 Thứ bảy 5 EUR = 5.36133236 USD - -
November 8, 2024 Thứ sáu 5 EUR = 5.39094601 USD +0.00592273 USD +0.55235633 %
November 7, 2024 thứ năm 5 EUR = 5.37374389 USD -0.00344043 USD -0.31909291 %
November 6, 2024 Thứ Tư 5 EUR = 5.38108870 USD +0.00146896 USD +0.13667965 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPY
USD11.06561.28710.71820.0065
EUR0.938411.20780.67390.0061
GBP0.77700.828010.55800.0051
CAD1.39241.48381.792110.0091
JPY153.5040163.5815197.5701110.24301

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to USD máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào November 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào November 12, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đô la Mĩ = 1,06.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.