Sunday 02 June 2024
0.826059 EUR đến BIF - chuyển đổi tiền tệ euro to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi euro to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Franc Burundi?
0.826059 euro =
2.573,69 Franc Burundi
1 EUR = 3.115,62 BIF
1 BIF = 0,000321 EUR
euro dĩ nhiên đến Franc Burundi = 3.115,62
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.826059 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.826059 euro (EUR) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.826059 EUR (euro) sang BIF (Franc Burundi) ✅ EUR to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.826059 euro ( EUR ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 0.826059 euro ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.826059 EUR đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.826059 EUR = 2,573.688748 BIF | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.826059 EUR = 2,578.340079 BIF | +5.630750 BIF | +0.180726 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.826059 EUR = 2,577.659181 BIF | -0.824273 BIF | -0.026408 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.826059 EUR = 2,565.275925 BIF | -14.990765 BIF | -0.480407 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.826059 EUR = 2,579.086024 BIF | +16.718054 BIF | +0.538348 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.826059 EUR = 2,574.205197 BIF | -5.908569 BIF | -0.189246 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.826059 EUR = 2,569.824105 BIF | -5.303607 BIF | -0.170192 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0003 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0003 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0003 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0005 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.0548 |
BIF | 2,869.8135 | 3,115.6237 | 3,655.2825 | 2,102.0425 | 18.2486 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Franc Burundi = 3.115,62.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.