Monday 17 June 2024
0.115 EUR đến BMD - chuyển đổi tiền tệ euro to Dollar Bermudan
Bộ chuyển đổi euro to Dollar Bermudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Bermudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Bermudan hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Dollar Bermudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Dollar Bermudan?
0.115 euro =
0,123 Dollar Bermudan
1 EUR = 1,07 BMD
1 BMD = 0,934 EUR
euro dĩ nhiên đến Dollar Bermudan = 1,07
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Dollar Bermudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Dollar Bermudan với số lượng 0.115 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.115 euro (EUR) và Dollar Bermudan (BMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.115 EUR (euro) sang BMD (Dollar Bermudan) ✅ EUR to BMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Dollar Bermudan (BMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.115 euro ( EUR ) trong Dollar Bermudan ( BMD )
So sánh giá của 0.115 euro ở Dollar Bermudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.115 EUR đến BMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.115 EUR = 0.12307165 BMD | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.115 EUR = 0.12327813 BMD | +0.00179541 BMD | +0.16776545 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.115 EUR = 0.12327813 BMD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.115 EUR = 0.12350319 BMD | +0.00195712 BMD | +0.18256994 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.115 EUR = 0.12435928 BMD | +0.00744421 BMD | +0.69316781 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.115 EUR = 0.12350784 BMD | -0.00740384 BMD | -0.68466301 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.115 EUR = 0.12378236 BMD | +0.00238714 BMD | +0.22227006 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BMD | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 1 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6787 | 0.0059 | 0.9326 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5736 | 0.0050 | 0.7882 |
CAD | 1.3741 | 1.4734 | 1.7434 | 1 | 0.0087 | 1.3741 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.8468 | 1 | 157.8115 |
BMD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7277 | 0.0063 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Bermudan (BMD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Dollar Bermudan = 1,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.