Monday 10 June 2024
0.41 EUR đến BOB - chuyển đổi tiền tệ euro to Bolivian Bolivia
Bộ chuyển đổi euro to Bolivian Bolivia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bolivian Bolivia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivian Bolivia hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Bolivian Bolivia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Bolivian Bolivia?
0.41 euro =
3,07 Bolivian Bolivia
1 EUR = 7,50 BOB
1 BOB = 0,133 EUR
euro dĩ nhiên đến Bolivian Bolivia = 7,50
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Bolivian Bolivia
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Bolivian Bolivia với số lượng 0.41 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.41 euro (EUR) và Bolivian Bolivia (BOB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.41 EUR (euro) sang BOB (Bolivian Bolivia) ✅ EUR to BOB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Bolivian Bolivia (BOB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.41 euro ( EUR ) trong Bolivian Bolivia ( BOB )
So sánh giá của 0.41 euro ở Bolivian Bolivia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.41 EUR đến BOB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.41 EUR = 3.07327896 BOB | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.41 EUR = 3.08391251 BOB | +0.02593547 BOB | +0.34599994 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.41 EUR = 3.06351946 BOB | -0.04973914 BOB | -0.66127188 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.41 EUR = 3.08152513 BOB | +0.04391626 BOB | +0.58774455 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.41 EUR = 3.08196524 BOB | +0.00107344 BOB | +0.01428228 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.41 EUR = 3.08228961 BOB | +0.00079115 BOB | +0.01052489 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.41 EUR = 3.08809352 BOB | +0.01415586 BOB | +0.18829839 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | |
USD | 1 | 1.0750 | 1.2731 | 0.7258 | 0.0064 | 0.1429 |
EUR | 0.9302 | 1 | 1.1842 | 0.6751 | 0.0059 | 0.1330 |
GBP | 0.7855 | 0.8444 | 1 | 0.5701 | 0.0050 | 0.1123 |
CAD | 1.3779 | 1.4812 | 1.7541 | 1 | 0.0088 | 0.1969 |
JPY | 156.9385 | 168.7075 | 199.7919 | 113.9006 | 1 | 22.4308 |
BOB | 6.9966 | 7.5212 | 8.9070 | 5.0779 | 0.0446 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
![Bolivia](/media/countries/img/bo.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BOB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Bolivian Bolivia = 7,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.