Monday 10 June 2024
03.0001 EUR đến BOB - chuyển đổi tiền tệ euro to Bolivian Bolivia
Bộ chuyển đổi euro to Bolivian Bolivia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bolivian Bolivia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivian Bolivia hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Bolivian Bolivia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Bolivian Bolivia?
03.0001 euro =
22,49 Bolivian Bolivia
1 EUR = 7,50 BOB
1 BOB = 0,133 EUR
euro dĩ nhiên đến Bolivian Bolivia = 7,50
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Bolivian Bolivia
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Bolivian Bolivia với số lượng 03.0001 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 03.0001 euro (EUR) và Bolivian Bolivia (BOB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 03.0001 EUR (euro) sang BOB (Bolivian Bolivia) ✅ EUR to BOB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Bolivian Bolivia (BOB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 03.0001 euro ( EUR ) trong Bolivian Bolivia ( BOB )
So sánh giá của 03.0001 euro ở Bolivian Bolivia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 03.0001 EUR đến BOB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 03.0001 EUR = 22.48815663 BOB | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 03.0001 EUR = 22.56596564 BOB | +0.02593547 BOB | +0.34599994 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 03.0001 EUR = 22.41674325 BOB | -0.04973914 BOB | -0.66127188 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 03.0001 EUR = 22.54849644 BOB | +0.04391626 BOB | +0.58774455 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 03.0001 EUR = 22.55171688 BOB | +0.00107344 BOB | +0.01428228 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 03.0001 EUR = 22.55409042 BOB | +0.00079115 BOB | +0.01052489 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 03.0001 EUR = 22.59655941 BOB | +0.01415586 BOB | +0.18829839 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | |
USD | 1 | 1.0743 | 1.2698 | 0.7262 | 0.0064 | 0.1431 |
EUR | 0.9308 | 1 | 1.1819 | 0.6759 | 0.0059 | 0.1332 |
GBP | 0.7875 | 0.8461 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.1127 |
CAD | 1.3771 | 1.4794 | 1.7485 | 1 | 0.0088 | 0.1971 |
JPY | 156.8985 | 168.5627 | 199.2261 | 113.9381 | 1 | 22.4556 |
BOB | 6.9870 | 7.5065 | 8.8720 | 5.0739 | 0.0445 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BOB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Bolivian Bolivia = 7,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.