Tuesday 11 June 2024
0.0002000025 EUR đến BTN - chuyển đổi tiền tệ euro to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi euro to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
0.0002000025 euro =
0,0179 Ngultrum Bhutan
1 EUR = 89,56 BTN
1 BTN = 0,0112 EUR
euro dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 89,56
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 0.0002000025 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0002000025 euro (EUR) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0002000025 EUR (euro) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ EUR to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0002000025 euro ( EUR ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 0.0002000025 euro ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0002000025 EUR đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.0002000025 EUR = 0.017965 BTN | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0002000025 EUR = 0.018100 BTN | +0.672893 BTN | +0.749105 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0002000025 EUR = 0.018164 BTN | +0.317948 BTN | +0.351327 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0002000025 EUR = 0.018044 BTN | -0.600471 BTN | -0.661187 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0002000025 EUR = 0.018158 BTN | +0.574431 BTN | +0.636724 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0002000025 EUR = 0.018133 BTN | -0.125750 BTN | -0.138505 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.0002000025 EUR = 0.018182 BTN | +0.242068 BTN | +0.266991 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7260 | 0.0064 | 0.0120 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0112 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0094 |
CAD | 1.3775 | 1.4783 | 1.7524 | 1 | 0.0088 | 0.0165 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2151 | 1 | 1.8885 |
BTN | 83.3093 | 89.4082 | 105.9847 | 60.4797 | 0.5295 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Ngultrum Bhutan = 89,56.
euro | Ngultrum Bhutan |
---|---|
€ 1 | དངུལ་ཀྲམ 89.56 |
€ 5 | དངུལ་ཀྲམ 447.79 |
€ 10 | དངུལ་ཀྲམ 895.58 |
€ 50 | དངུལ་ཀྲམ 4,477.88 |
€ 100 | དངུལ་ཀྲམ 8,955.76 |
€ 250 | དངུལ་ཀྲམ 22,389.40 |
€ 500 | དངུལ་ཀྲམ 44,778.79 |
€ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 89,557.59 |
Ngultrum Bhutan | euro |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 100 | € 1.12 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | € 5.58 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | € 11.17 |
དངུལ་ཀྲམ 5000 | € 55.83 |
དངུལ་ཀྲམ 10000 | € 111.66 |
དངུལ་ཀྲམ 25000 | € 279.15 |
དངུལ་ཀྲམ 50000 | € 558.30 |
དངུལ་ཀྲམ 100000 | € 1,116.60 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.