Sunday 28 April 2024
1 EUR đến BTN - chuyển đổi tiền tệ euro to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi euro to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
1 euro =
89,40 Ngultrum Bhutan
1 EUR = 89,40 BTN
1 BTN = 0,0112 EUR
euro dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 89,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 euro (EUR) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 EUR (euro) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ EUR to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 euro ( EUR ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 1 euro ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EUR đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 EUR = 89.39746111 BTN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 EUR = 89.39746111 BTN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 EUR = 89.24587238 BTN | -0.15158873 BTN | -0.16956716 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 EUR = 89.10273545 BTN | -0.14313692 BTN | -0.16038492 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 EUR = 88.77840909 BTN | -0.32432636 BTN | -0.36399148 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 EUR = 88.74689386 BTN | -0.03151523 BTN | -0.03549876 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 EUR = 88.96797153 BTN | +0.22107767 BTN | +0.24911032 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0120 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0112 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0096 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0164 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 1.8744 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9077 | 0.5335 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Ngultrum Bhutan = 89,40.
euro | Ngultrum Bhutan |
---|---|
€ 1 | དངུལ་ཀྲམ 89.40 |
€ 5 | དངུལ་ཀྲམ 446.99 |
€ 10 | དངུལ་ཀྲམ 893.97 |
€ 50 | དངུལ་ཀྲམ 4,469.87 |
€ 100 | དངུལ་ཀྲམ 8,939.75 |
€ 250 | དངུལ་ཀྲམ 22,349.37 |
€ 500 | དངུལ་ཀྲམ 44,698.73 |
€ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 89,397.46 |
Ngultrum Bhutan | euro |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 100 | € 1.12 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | € 5.59 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | € 11.19 |
དངུལ་ཀྲམ 5000 | € 55.93 |
དངུལ་ཀྲམ 10000 | € 111.86 |
དངུལ་ཀྲམ 25000 | € 279.65 |
དངུལ་ཀྲམ 50000 | € 559.30 |
དངུལ་ཀྲམ 100000 | € 1,118.60 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.