Monday 06 May 2024
0.0935 EUR đến BZD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng Belize
Bộ chuyển đổi euro to Đồng Belize của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Belize loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Belize hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đồng Belize máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng Belize?
0.0935 euro =
0,203 Đồng Belize
1 EUR = 2,17 BZD
1 BZD = 0,461 EUR
euro dĩ nhiên đến Đồng Belize = 2,17
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đồng Belize
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng Belize với số lượng 0.0935 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0935 euro (EUR) và Đồng Belize (BZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0935 EUR (euro) sang BZD (Đồng Belize) ✅ EUR to BZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng Belize (BZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0935 euro ( EUR ) trong Đồng Belize ( BZD )
So sánh giá của 0.0935 euro ở Đồng Belize trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0935 EUR đến BZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.0935 EUR = 0.20247825 BZD | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.0935 EUR = 0.20244230 BZD | -0.00038448 BZD | -0.01775430 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.0935 EUR = 0.20293749 BZD | +0.00529620 BZD | +0.24461022 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.0935 EUR = 0.20231351 BZD | -0.00667357 BZD | -0.30747327 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.0935 EUR = 0.20189631 BZD | -0.00446204 BZD | -0.20621495 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.0935 EUR = 0.20100611 BZD | -0.00952095 BZD | -0.44092355 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.0935 EUR = 0.20191768 BZD | +0.00974944 BZD | +0.45350495 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BZD | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2572 | 0.7312 | 0.0065 | 0.4969 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1663 | 0.6784 | 0.0060 | 0.4610 |
GBP | 0.7955 | 0.8574 | 1 | 0.5816 | 0.0052 | 0.3953 |
CAD | 1.3676 | 1.4742 | 1.7193 | 1 | 0.0089 | 0.6796 |
JPY | 153.8575 | 165.8412 | 193.4220 | 112.4994 | 1 | 76.4563 |
BZD | 2.0124 | 2.1691 | 2.5298 | 1.4714 | 0.0131 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to BZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đồng Belize = 2,17.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.