Sunday 02 June 2024

1.450 EUR đến BZD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng Belize

Bộ chuyển đổi euro to Đồng Belize của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Belize loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Belize hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đồng Belize máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng Belize?

Amount
From
To

1.450 euro =

3,17 Đồng Belize

1 EUR = 2,19 BZD

1 BZD = 0,457 EUR

euro đến Đồng Belize conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:20:15 GMT+2 2 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Đồng Belize = 2,19

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đồng Belize

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng Belize với số lượng 1.450 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.450 euro (EUR) và Đồng Belize (BZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.450 EUR (euro) sang BZD (Đồng Belize) ✅ EUR to BZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng Belize (BZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.450 euro ( EUR ) trong Đồng Belize ( BZD )

So sánh giá của 1.450 euro ở Đồng Belize trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.450 EUR đến BZD Thay đổi Thay đổi %
Juni 2, 2024 chủ nhật 1.450 EUR = 3.170869 BZD - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 1.450 EUR = 3.171818 BZD +0.000655 BZD +0.029952 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 1.450 EUR = 3.166877 BZD -0.003408 BZD -0.155797 %
Mai 30, 2024 thứ năm 1.450 EUR = 3.160311 BZD -0.004528 BZD -0.207321 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 1.450 EUR = 3.178964 BZD +0.012864 BZD +0.590220 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 1.450 EUR = 3.174053 BZD -0.003387 BZD -0.154489 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 1.450 EUR = 3.1677 BZD -0.0044 BZD -0.2011 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBZD
USD11.08571.27370.73250.00640.4965
EUR0.921111.17320.67470.00590.4573
GBP0.78510.852410.57510.00500.3898
CAD1.36531.48221.738910.00870.6778
JPY157.2625170.7326200.3053115.1895178.0740
BZD2.01432.18682.56561.47540.01281

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Belize (BZD)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to BZD máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đồng Belize là đơn vị tiền tệ trong Belize. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho BZD là BZ$. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Belize được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đồng Belize = 2,19.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.