Saturday 04 May 2024
0.6867967967 EUR đến CAD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la Canada
Bộ chuyển đổi euro to Đô la Canada của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Canada loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Canada hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đô la Canada máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la Canada?
0.6867967967 euro =
1,01 Đô la Canada
1 EUR = 1,47 CAD
1 CAD = 0,679 EUR
euro dĩ nhiên đến Đô la Canada = 1,47
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đô la Canada
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la Canada với số lượng 0.6867967967 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.6867967967 euro (EUR) và Đô la Canada (CAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.6867967967 EUR (euro) sang CAD (Đô la Canada) ✅ EUR to CAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la Canada (CAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.6867967967 euro ( EUR ) trong Đô la Canada ( CAD )
So sánh giá của 0.6867967967 euro ở Đô la Canada trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.6867967967 EUR đến CAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.6867967967 EUR = 1.01120130 CAD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.6867967967 EUR = 1.01042918 CAD | -0.00112423 CAD | -0.07635632 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.6867967967 EUR = 1.00780627 CAD | -0.00381904 CAD | -0.25958323 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.6867967967 EUR = 1.00916570 CAD | +0.00197936 CAD | +0.13488911 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.6867967967 EUR = 1.00712203 CAD | -0.00297565 CAD | -0.20251048 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.6867967967 EUR = 1.00534262 CAD | -0.00259088 CAD | -0.17668232 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.6867967967 EUR = 1.00558845 CAD | +0.00035793 CAD | +0.02445167 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.8418 | 111.9519 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to CAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đô la Canada = 1,47.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.