Thursday 02 May 2024
0.6867967967 EUR đến CVE - chuyển đổi tiền tệ euro to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi euro to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
0.6867967967 euro =
75,76 Cape Verdean Shield
1 EUR = 110,30 CVE
1 CVE = 0,00907 EUR
euro dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 110,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 0.6867967967 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.6867967967 euro (EUR) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.6867967967 EUR (euro) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ EUR to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.6867967967 euro ( EUR ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 0.6867967967 euro ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.6867967967 EUR đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.6867967967 EUR = 75.75521693 CVE | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 0.6867967967 EUR = 75.82212372 CVE | +0.09741862 CVE | +0.08831972 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 0.6867967967 EUR = 75.98150201 CVE | +0.23206033 CVE | +0.21020024 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 0.6867967967 EUR = 75.78865556 CVE | -0.28079113 CVE | -0.25380711 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 0.6867967967 EUR = 75.73850868 CVE | -0.07301560 CVE | -0.06616674 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0.6867967967 EUR = 75.50536463 CVE | -0.33946583 CVE | -0.30782762 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0.6867967967 EUR = 76.04880929 CVE | +0.79127430 CVE | +0.71974311 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 0.0097 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0090 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.0077 |
CAD | 1.3761 | 1.4739 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 0.0133 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 1.4969 |
CVE | 103.3363 | 110.6829 | 129.4211 | 75.0961 | 0.6681 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Cape Verdean Shield = 110,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.