Wednesday 19 June 2024
0.000160 EUR đến GGP - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng Guernsey
Bộ chuyển đổi euro to Đồng Guernsey của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Guernsey loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Guernsey hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đồng Guernsey máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng Guernsey?
0.000160 euro =
0,000135 Đồng Guernsey
1 EUR = 0,843 GGP
1 GGP = 1,19 EUR
euro dĩ nhiên đến Đồng Guernsey = 0,843
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đồng Guernsey
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng Guernsey với số lượng 0.000160 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000160 euro (EUR) và Đồng Guernsey (GGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000160 EUR (euro) sang GGP (Đồng Guernsey) ✅ EUR to GGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng Guernsey (GGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000160 euro ( EUR ) trong Đồng Guernsey ( GGP )
So sánh giá của 0.000160 euro ở Đồng Guernsey trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000160 EUR đến GGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.000160 EUR = 0.000135 GGP | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.000160 EUR = 0.000135 GGP | -0.000091 GGP | -0.010801 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.000160 EUR = 0.000134 GGP | -0.002786 GGP | -0.330704 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.000160 EUR = 0.00013 GGP | +0.00142 GGP | +0.16935 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.000160 EUR = 0.00013 GGP | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.000160 EUR = 0.000135 GGP | +0.001398 GGP | +0.166215 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.000160 EUR = 0.000138 GGP | +0.018366 GGP | +2.179998 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2708 | 0.7287 | 0.0063 | 1.2745 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1834 | 0.6786 | 0.0059 | 1.1869 |
GBP | 0.7869 | 0.8450 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 1.0029 |
CAD | 1.3723 | 1.4737 | 1.7440 | 1 | 0.0087 | 1.7491 |
JPY | 157.8360 | 169.4901 | 200.5807 | 115.0135 | 1 | 201.1669 |
GGP | 0.7846 | 0.8425 | 0.9971 | 0.5717 | 0.0050 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to GGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đồng Guernsey = 0,843.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.