Saturday 04 May 2024

10 GGP đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to euro

Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Guernsey to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

10 Đồng Guernsey =

11,56 euro

1 GGP = 1,16 EUR

1 EUR = 0,865 GGP

Đồng Guernsey đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:20:11 GMT+2 4 tháng 5, 2024

Đồng Guernsey dĩ nhiên đến euro = 1,16

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GGP trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 10 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng Guernsey (GGP) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 GGP (Đồng Guernsey) sang EUR (euro) ✅ GGP to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Guernsey ( GGP ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 10 Đồng Guernsey ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 GGP đến EUR Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10 GGP = 11.564450 EUR - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 GGP = 11.605120 EUR +0.004067 EUR +0.351681 %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 GGP = 11.620690 EUR +0.001557 EUR +0.134165 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 GGP = 11.69070 EUR +0.00700 EUR +0.60246 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 GGP = 11.635890 EUR -0.005481 EUR -0.468834 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 GGP = 11.605560 EUR -0.003033 EUR -0.260659 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 GGP = 11.63920 EUR +0.00336 EUR +0.28986 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGGP
USD11.07721.25480.73160.00651.2457
EUR0.928411.16490.67920.00611.1564
GBP0.79690.858410.58300.00520.9927
CAD1.36691.47231.715110.00891.7027
JPY153.0550164.8678192.0534111.97651190.6605
GGP0.80280.86471.00730.58730.00521

Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GGP to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Guernsey là đơn vị tiền tệ trong . euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho GGP là £. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Đồng Guernsey được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. GGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Guernsey đến euro = 1,16.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.