Sunday 05 May 2024

10 GGP đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Guernsey to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

10 Đồng Guernsey =

60,51 Dinar Libya

1 GGP = 6,05 LYD

1 LYD = 0,165 GGP

Đồng Guernsey đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:25:12 GMT+2 5 tháng 5, 2024

Đồng Guernsey dĩ nhiên đến Dinar Libya = 6,05

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GGP trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 10 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng Guernsey (GGP) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 GGP (Đồng Guernsey) sang LYD (Dinar Libya) ✅ GGP to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Guernsey ( GGP ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 10 Đồng Guernsey ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 GGP đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10 GGP = 60.50704907 LYD - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10 GGP = 60.72825321 LYD +0.02212041 LYD +0.36558408 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 GGP = 60.72751564 LYD -0.00007376 LYD -0.00121455 %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 GGP = 60.79249091 LYD +0.00649753 LYD +0.10699478 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 GGP = 60.72788442 LYD -0.00646065 LYD -0.10627380 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 GGP = 60.72788442 LYD - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 GGP = 60.76293947 LYD +0.00350550 LYD +0.05772479 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGGPLYD
USD11.07721.25480.73160.00651.24570.2059
EUR0.928411.16490.67920.00611.15640.1911
GBP0.79690.858410.58300.00520.99270.1641
CAD1.36691.47231.715110.00891.70270.2814
JPY153.0550164.8678192.0534111.97651190.660531.5104
GGP0.80280.86471.00730.58730.005210.1653
LYD4.85735.23226.09493.55360.03176.05071

Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GGP to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Guernsey là đơn vị tiền tệ trong . Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho GGP là £. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Đồng Guernsey được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. GGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Guernsey đến Dinar Libya = 6,05.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.