Friday 10 May 2024
10 GGP đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Guernsey to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
10 Đồng Guernsey =
401,54 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GGP = 40,15 TRY
1 TRY = 0,0249 GGP
Đồng Guernsey dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 40,15
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GGP trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 10 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng Guernsey (GGP) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 GGP (Đồng Guernsey) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ GGP to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Guernsey ( GGP ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 10 Đồng Guernsey ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 GGP đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 GGP = 402.104260 TRY | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 GGP = 402.014560 TRY | -0.008970 TRY | -0.022308 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 GGP = 402.459510 TRY | +0.044495 TRY | +0.110680 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 GGP = 402.904010 TRY | +0.044450 TRY | +0.110446 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 GGP = 403.029840 TRY | +0.012583 TRY | +0.031231 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 GGP = 403.029840 TRY | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 GGP = 403.555040 TRY | +0.052520 TRY | +0.130313 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | TRY | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7304 | 0.0064 | 1.2457 | 0.0310 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6775 | 0.0060 | 1.1555 | 0.0287 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.9947 | 0.0247 |
CAD | 1.3692 | 1.4760 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 1.7056 | 0.0424 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.5530 | 1 | 193.6751 | 4.8149 |
GGP | 0.8028 | 0.8654 | 1.0054 | 0.5863 | 0.0052 | 1 | 0.0249 |
TRY | 32.2902 | 34.8104 | 40.4395 | 23.5835 | 0.2077 | 40.2238 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GGP to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Guernsey đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 40,15.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.