Tuesday 30 April 2024
10 GGP đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Guernsey to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
10 Đồng Guernsey =
48,14 Papua New Guinea Kina
1 GGP = 4,81 PGK
1 PGK = 0,208 GGP
Đồng Guernsey dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 4,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GGP trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 10 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng Guernsey (GGP) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 GGP (Đồng Guernsey) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ GGP to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Guernsey ( GGP ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 10 Đồng Guernsey ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 GGP đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 GGP = 48.144480 PGK | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 GGP = 48.202970 PGK | +0.005849 PGK | +0.121488 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 GGP = 48.202970 PGK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 GGP = 47.970020 PGK | -0.023295 PGK | -0.483269 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 GGP = 47.286180 PGK | -0.068384 PGK | -1.425557 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 GGP = 47.108250 PGK | -0.017793 PGK | -0.376283 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 GGP = 47.306070 PGK | +0.019782 PGK | +0.419926 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GGP | PGK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 1.2457 | 0.2597 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 1.1617 | 0.2422 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.9965 | 0.2077 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 1.7016 | 0.3547 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 194.2587 | 40.4959 |
GGP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 1 | 0.2085 |
PGK | 3.8509 | 4.1293 | 4.8139 | 2.8191 | 0.0247 | 4.7970 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GGP to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Guernsey đến Papua New Guinea Kina = 4,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.