Wednesday 01 May 2024
10 GGP đến FJD - chuyển đổi tiền tệ Đồng Guernsey to Đồng franc Fiji
Bộ chuyển đổi Đồng Guernsey to Đồng franc Fiji của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Guernsey. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Fiji loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Fiji hoặc Đồng Guernsey để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Guernsey to Đồng franc Fiji máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Guernsey là bao nhiêu đến Đồng franc Fiji?
10 Đồng Guernsey =
28,17 Đồng franc Fiji
1 GGP = 2,82 FJD
1 FJD = 0,355 GGP
Đồng Guernsey dĩ nhiên đến Đồng franc Fiji = 2,82
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GGP trong Đồng franc Fiji
Bạn đã chọn loại tiền tệ GGP và loại tiền mục tiêu Đồng franc Fiji với số lượng 10 GGP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng Guernsey (GGP) và Đồng franc Fiji (FJD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 GGP (Đồng Guernsey) sang FJD (Đồng franc Fiji) ✅ GGP to FJD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Guernsey (GGP) sang Đồng franc Fiji (FJD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Guernsey ( GGP ) trong Đồng franc Fiji ( FJD )
So sánh giá của 10 Đồng Guernsey ở Đồng franc Fiji trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 GGP đến FJD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 GGP = 28.16512650 FJD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 GGP = 28.18386023 FJD | +0.00187337 FJD | +0.06651391 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 GGP = 28.18401910 FJD | +0.00001589 FJD | +0.00056368 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 GGP = 28.18401910 FJD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 GGP = 28.50651516 FJD | +0.03224961 FJD | +1.14425152 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 GGP = 28.55201320 FJD | +0.00454980 FJD | +0.15960575 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 GGP = 28.56579703 FJD | +0.00137838 FJD | +0.04827620 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FJD | GGP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.4370 | 1.2457 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.4075 | 1.1617 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.3496 | 0.9965 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.5969 | 1.7016 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 68.1452 | 194.2587 |
FJD | 2.2884 | 2.4539 | 2.8607 | 1.6753 | 0.0147 | 1 | 2.8507 |
GGP | 0.8028 | 0.8608 | 1.0035 | 0.5877 | 0.0051 | 0.3508 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Guernsey sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GGP to FJD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Guernsey đến Đồng franc Fiji = 2,82.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.