Thursday 13 June 2024

00002201 EUR đến GGP - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng Guernsey

Bộ chuyển đổi euro to Đồng Guernsey của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Guernsey loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Guernsey hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đồng Guernsey máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng Guernsey?

Amount
From
To

00002201 euro =

1.859,92 Đồng Guernsey

1 EUR = 0,845 GGP

1 GGP = 1,18 EUR

euro đến Đồng Guernsey conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:40:12 GMT+2 13 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Đồng Guernsey = 0,845

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đồng Guernsey

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng Guernsey với số lượng 00002201 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 00002201 euro (EUR) và Đồng Guernsey (GGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 00002201 EUR (euro) sang GGP (Đồng Guernsey) ✅ EUR to GGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng Guernsey (GGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 00002201 euro ( EUR ) trong Đồng Guernsey ( GGP )

So sánh giá của 00002201 euro ở Đồng Guernsey trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 00002201 EUR đến GGP Thay đổi Thay đổi %
Juni 13, 2024 thứ năm 00002201 EUR = 1,894.717644 GGP - -
Juni 12, 2024 Thứ Tư 00002201 EUR = 1,881.773563 GGP -0.005881 GGP -0.683167 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 00002201 EUR = 1,885.896036 GGP +0.001873 GGP +0.219074 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 00002201 EUR = 1,888.257709 GGP +0.001073 GGP +0.125228 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 00002201 EUR = 1,894.891523 GGP +0.003014 GGP +0.351319 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 00002201 EUR = 1,894.891523 GGP - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 00002201 EUR = 1,908.572939 GGP +0.006216 GGP +0.722016 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGGP
USD11.08021.27630.72760.00641.2762
EUR0.925811.18150.67350.00591.1815
GBP0.78350.846410.57010.00500.9999
CAD1.37441.48471.754210.00881.7541
JPY156.7745169.3468200.0874114.06351200.0764
GGP0.78360.84641.00010.57010.00501

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Guernsey (GGP)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to GGP máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đồng Guernsey là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho GGP là £. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Guernsey được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đồng Guernsey = 0,845.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.