Saturday 15 June 2024
32.00 EUR đến GMD - chuyển đổi tiền tệ euro to Dalasi của Gambia
Bộ chuyển đổi euro to Dalasi của Gambia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dalasi của Gambia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dalasi của Gambia hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Dalasi của Gambia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Dalasi của Gambia?
32.00 euro =
2.324,06 Dalasi của Gambia
1 EUR = 72,63 GMD
1 GMD = 0,0138 EUR
euro dĩ nhiên đến Dalasi của Gambia = 72,63
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Dalasi của Gambia
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Dalasi của Gambia với số lượng 32.00 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 32.00 euro (EUR) và Dalasi của Gambia (GMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 32.00 EUR (euro) sang GMD (Dalasi của Gambia) ✅ EUR to GMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Dalasi của Gambia (GMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 32.00 euro ( EUR ) trong Dalasi của Gambia ( GMD )
So sánh giá của 32.00 euro ở Dalasi của Gambia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 32.00 EUR đến GMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 32.00 EUR = 2,324.072992 GMD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 32.00 EUR = 2,328.781472 GMD | +0.147140 GMD | +0.202596 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 32.00 EUR = 2,344.308640 GMD | +0.485224 GMD | +0.666751 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 32.00 EUR = 2,329.162720 GMD | -0.473310 GMD | -0.646072 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 32.00 EUR = 2,334.26432 GMD | +0.15943 GMD | +0.21903 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 32.00 EUR = 2,337.187584 GMD | +0.091352 GMD | +0.125233 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 32.00 EUR = 2,345.400288 GMD | +0.256647 GMD | +0.351393 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GMD | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0148 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0138 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0117 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0203 |
JPY | 157.4350 | 168.7678 | 199.3048 | 114.4857 | 1 | 2.3238 |
GMD | 67.7504 | 72.6273 | 85.7686 | 49.2676 | 0.4303 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
![Andorra](/media/countries/img/ad.png)
![Áo](/media/countries/img/at.png)
![nước Bỉ](/media/countries/img/be.png)
![Síp](/media/countries/img/cy.png)
![Estonia](/media/countries/img/ew.png)
![Phần Lan](/media/countries/img/fi.png)
![Pháp](/media/countries/img/fr.png)
![nước Đức](/media/countries/img/de.png)
![Hy Lạp](/media/countries/img/gr.png)
![Ireland](/media/countries/img/ie.png)
![Ý](/media/countries/img/it.png)
![Kosovo](/media/countries/img/xk.png)
![Latvia](/media/countries/img/lv.png)
![Lithuania](/media/countries/img/lt.png)
![Luxembourg](/media/countries/img/lu.png)
![Malta](/media/countries/img/mt.png)
![Monaco](/media/countries/img/mc.png)
![Montenegro](/media/countries/img/me.png)
![nước Hà Lan](/media/countries/img/nl.png)
![Bồ Đào Nha](/media/countries/img/pt.png)
![San Marino](/media/countries/img/sm.png)
![Slovakia](/media/countries/img/sk.png)
![Slovenia](/media/countries/img/si.png)
![Tây Ban Nha](/media/countries/img/es.png)
![Thành phố Vatican](/media/countries/img/va.png)
Các quốc gia thanh toán với Dalasi của Gambia (GMD)
![Gambia](/media/countries/img/gm.png)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to GMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Dalasi của Gambia = 72,63.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.