Sunday 28 April 2024
EUR đến HRK - chuyển đổi tiền tệ euro to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi euro to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
1 euro =
7,58 Kuna Croatia
1 EUR = 7,58 HRK
1 HRK = 0,132 EUR
euro dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 7,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 1 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi euro (EUR) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi EUR (euro) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ EUR to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 euro ( EUR ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 1 euro ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EUR đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 EUR = 7.57765199 HRK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 EUR = 7.60398449 HRK | +0.02633250 HRK | +0.34750209 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 EUR = 7.59399467 HRK | -0.00998982 HRK | -0.13137611 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 EUR = 7.56973619 HRK | -0.02425847 HRK | -0.31944287 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 EUR = 7.56177974 HRK | -0.00795645 HRK | -0.10510874 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 EUR = 7.54551834 HRK | -0.01626140 HRK | -0.21504727 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 EUR = 7.55212857 HRK | +0.00661023 HRK | +0.08760469 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1412 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.1316 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1130 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1929 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.0254 |
HRK | 7.0802 | 7.5962 | 8.8508 | 5.1832 | 0.0454 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Kuna Croatia = 7,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.