Saturday 11 May 2024
0.04048 EUR đến HRK - chuyển đổi tiền tệ euro to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi euro to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
0.04048 euro =
0,309 Kuna Croatia
1 EUR = 7,64 HRK
1 HRK = 0,131 EUR
euro dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 7,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 0.04048 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.04048 euro (EUR) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.04048 EUR (euro) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ EUR to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.04048 euro ( EUR ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 0.04048 euro ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.04048 EUR đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.04048 EUR = 0.30916103 HRK | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.04048 EUR = 0.30908077 HRK | -0.00198269 HRK | -0.02596034 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.04048 EUR = 0.30746328 HRK | -0.03995797 HRK | -0.52332559 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.04048 EUR = 0.30795213 HRK | +0.01207652 HRK | +0.15899703 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.04048 EUR = 0.30842375 HRK | +0.01165054 HRK | +0.15314519 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.04048 EUR = 0.30862597 HRK | +0.00499572 HRK | +0.06556777 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.04048 EUR = 0.30872483 HRK | +0.00244215 HRK | +0.03203173 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2524 | 0.7311 | 0.0064 | 0.1412 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1610 | 0.6777 | 0.0060 | 0.1309 |
GBP | 0.7985 | 0.8613 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.1128 |
CAD | 1.3679 | 1.4755 | 1.7131 | 1 | 0.0088 | 0.1932 |
JPY | 155.7850 | 168.0457 | 195.1052 | 113.8904 | 1 | 22.0030 |
HRK | 7.0802 | 7.6374 | 8.8672 | 5.1761 | 0.0454 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Kuna Croatia = 7,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.