Friday 14 June 2024

0.00018389 EUR đến JPY - chuyển đổi tiền tệ euro to Yen Nhật

Bộ chuyển đổi euro to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Yen Nhật?

Amount
From
To

0.00018389 euro =

0,0310 Yen Nhật

1 EUR = 168,72 JPY

1 JPY = 0,00593 EUR

euro đến Yen Nhật conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:00:19 GMT+2 14 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Yen Nhật = 168,72

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Yen Nhật

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 0.00018389 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00018389 euro (EUR) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00018389 EUR (euro) sang JPY (Yen Nhật) ✅ EUR to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00018389 euro ( EUR ) trong Yen Nhật ( JPY )

So sánh giá của 0.00018389 euro ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00018389 EUR đến JPY Thay đổi Thay đổi %
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.00018389 EUR = 0.031026 JPY - -
Juni 13, 2024 thứ năm 0.00018389 EUR = 0.031184 JPY +0.857888 JPY +0.508465 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.00018389 EUR = 0.031023 JPY -0.877569 JPY -0.517498 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.00018389 EUR = 0.031084 JPY +0.334008 JPY +0.197987 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.00018389 EUR = 0.031082 JPY -0.012962 JPY -0.007668 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.00018389 EUR = 0.031167 JPY +0.466726 JPY +0.276132 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.00018389 EUR = 0.031160 JPY -0.040141 JPY -0.023683 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPY
USD11.07391.27600.72790.0063
EUR0.931211.18810.67780.0059
GBP0.78370.841710.57040.0050
CAD1.37391.47541.753010.0087
JPY157.8230169.4926201.3807114.87561

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to JPY máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho JPY là ¥. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào Juni 14, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Yen Nhật = 168,72.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.