Friday 14 June 2024
0.00018389 EUR đến MOP - chuyển đổi tiền tệ euro to Macaca Pataca
Bộ chuyển đổi euro to Macaca Pataca của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Macaca Pataca loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macaca Pataca hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Macaca Pataca máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Macaca Pataca?
0.00018389 euro =
0,00159 Macaca Pataca
1 EUR = 8,66 MOP
1 MOP = 0,116 EUR
euro dĩ nhiên đến Macaca Pataca = 8,66
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Macaca Pataca
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Macaca Pataca với số lượng 0.00018389 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00018389 euro (EUR) và Macaca Pataca (MOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00018389 EUR (euro) sang MOP (Macaca Pataca) ✅ EUR to MOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Macaca Pataca (MOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00018389 euro ( EUR ) trong Macaca Pataca ( MOP )
So sánh giá của 0.00018389 euro ở Macaca Pataca trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00018389 EUR đến MOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00018389 EUR = 0.001592 MOP | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00018389 EUR = 0.001600 MOP | +0.041669 MOP | +0.481290 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00018389 EUR = 0.001591 MOP | -0.047218 MOP | -0.542770 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00018389 EUR = 0.001592 MOP | +0.004238 MOP | +0.048982 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00018389 EUR = 0.001604 MOP | +0.068768 MOP | +0.794412 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00018389 EUR = 0.001610 MOP | +0.030654 MOP | +0.351326 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00018389 EUR = 0.001599 MOP | -0.057893 MOP | -0.661190 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MOP | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2753 | 0.7279 | 0.0063 | 0.1236 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1875 | 0.6778 | 0.0059 | 0.1151 |
GBP | 0.7842 | 0.8421 | 1 | 0.5708 | 0.0050 | 0.0969 |
CAD | 1.3739 | 1.4754 | 1.7520 | 1 | 0.0087 | 0.1698 |
JPY | 157.8230 | 169.4926 | 201.2664 | 114.8756 | 1 | 19.5116 |
MOP | 8.0887 | 8.6868 | 10.3152 | 5.8876 | 0.0513 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Macaca Pataca (MOP)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to MOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Macaca Pataca = 8,66.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.