Sunday 02 June 2024
0.11354 EUR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ euro to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi euro to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
0.11354 euro =
504,62 Riel Campuchia
1 EUR = 4.444,44 KHR
1 KHR = 0,000225 EUR
euro dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 4.444,44
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 0.11354 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.11354 euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.11354 EUR (euro) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ EUR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.11354 euro ( EUR ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 0.11354 euro ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.11354 EUR đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.11354 EUR = 504.186379 KHR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.11354 EUR = 504.770675 KHR | +5.146174 KHR | +0.115889 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.11354 EUR = 503.515222 KHR | -11.057363 KHR | -0.248717 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.11354 EUR = 500.986656 KHR | -22.270271 KHR | -0.502183 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.11354 EUR = 503.90031 KHR | +25.66192 KHR | +0.58158 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.11354 EUR = 502.844815 KHR | -9.296232 KHR | -0.209465 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.11354 EUR = 501.93593 KHR | -8.00500 KHR | -0.18075 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0002 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0002 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0002 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0003 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.0384 |
KHR | 4,090.2602 | 4,440.6063 | 5,209.7660 | 2,995.9789 | 26.0091 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Riel Campuchia = 4.444,44.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.