Wednesday 12 June 2024

0.11354 EUR đến XAG - chuyển đổi tiền tệ euro to Bạc (troy ounce)

Bộ chuyển đổi euro to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?

Amount
From
To

0.11354 euro =

0,00415 Bạc (troy ounce)

1 EUR = 0,0366 XAG

1 XAG = 27,36 EUR

euro đến Bạc (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:50:16 GMT+2 12 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0366

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Bạc (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 0.11354 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.11354 euro (EUR) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.11354 EUR (euro) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ EUR to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.11354 euro ( EUR ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )

So sánh giá của 0.11354 euro ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.11354 EUR đến XAG Thay đổi Thay đổi %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.11354 EUR = 0.004164 XAG - -
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.11354 EUR = 0.004115 XAG -0.000437 XAG -1.191450 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.11354 EUR = 0.004173 XAG +0.000510 XAG +1.407246 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.11354 EUR = 0.004214 XAG +0.000360 XAG +0.979565 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.11354 EUR = 0.004214 XAG - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.11354 EUR = 0.003942 XAG -0.002392 XAG -6.445528 %
Juni 6, 2024 thứ năm 0.11354 EUR = 0.00411 XAG +0.00146 XAG +4.20807 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYXAG
USD11.07421.27430.72690.006429.4438
EUR0.930911.18620.67660.005927.4093
GBP0.78480.843010.57040.005023.1060
CAD1.37581.47791.753110.008840.5073
JPY157.1830168.8504200.2969114.252614,628.0649
XAG0.03400.03650.04330.02470.00021

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to XAG máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Bạc (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho XAG là . Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bạc (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Bạc (troy ounce) = 0,0366.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.