Sunday 28 April 2024
10 XAG đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to euro
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến euro?
10 Bạc (troy ounce) =
254,07 euro
1 XAG = 25,41 EUR
1 EUR = 0,0394 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến euro = 25,41
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 10 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Bạc (troy ounce) (XAG) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XAG (Bạc (troy ounce)) sang EUR (euro) ✅ XAG to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 10 Bạc (troy ounce) ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XAG đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 XAG = 254.073240 EUR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 XAG = 254.073240 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 XAG = 254.358950 EUR | +0.028571 EUR | +0.112452 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 XAG = 254.704780 EUR | +0.034583 EUR | +0.135961 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 XAG = 254.629950 EUR | -0.007483 EUR | -0.029379 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 XAG = 255.804320 EUR | +0.117437 EUR | +0.461207 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10 XAG = 267.499010 EUR | +1.169469 EUR | +4.571733 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | XAG | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 27.4891 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 25.6218 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 4,286.7530 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến euro = 25,41.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.