Monday 29 April 2024
10 XAG đến KZT - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Tenge Kazakhstani
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Tenge Kazakhstani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tenge Kazakhstani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tenge Kazakhstani hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Tenge Kazakhstani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Tenge Kazakhstani?
10 Bạc (troy ounce) =
120.267,26 Tenge Kazakhstani
1 XAG = 12.026,73 KZT
1 KZT = 0,0000831 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Tenge Kazakhstani = 12.026,73
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Tenge Kazakhstani
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Tenge Kazakhstani với số lượng 10 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Bạc (troy ounce) (XAG) và Tenge Kazakhstani (KZT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XAG (Bạc (troy ounce)) sang KZT (Tenge Kazakhstani) ✅ XAG to KZT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Tenge Kazakhstani (KZT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Tenge Kazakhstani ( KZT )
So sánh giá của 10 Bạc (troy ounce) ở Tenge Kazakhstani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XAG đến KZT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 XAG = 119,883.644380 KZT | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 XAG = 120,687.284960 KZT | +80.364058 KZT | +0.670350 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 XAG = 120,687.284960 KZT | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 XAG = 121,323.62130 KZT | +63.63363 KZT | +0.52726 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 XAG = 121,011.095410 KZT | -31.252589 KZT | -0.257597 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 XAG = 120,915.049350 KZT | -9.604606 KZT | -0.079370 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 XAG = 121,623.88090 KZT | +70.88315 KZT | +0.58622 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KZT | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0022 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0021 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0018 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0031 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.3507 | 4,286.7530 |
KZT | 444.6858 | 476.8441 | 555.8920 | 325.5458 | 2.8516 | 1 | 12,224.0305 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to KZT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Tenge Kazakhstani = 12.026,73.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.