Saturday 22 June 2024

8.09 EUR đến KPW - chuyển đổi tiền tệ euro to Won Bắc Triều Tiên

Bộ chuyển đổi euro to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?

Amount
From
To

8.09 euro =

7.793,83 Won Bắc Triều Tiên

1 EUR = 963,39 KPW

1 KPW = 0,00104 EUR

euro đến Won Bắc Triều Tiên conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:30:15 GMT+2 22 tháng 6, 2024

euro dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 963,39

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Won Bắc Triều Tiên

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 8.09 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 8.09 euro (EUR) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 8.09 EUR (euro) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ EUR to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 8.09 euro ( EUR ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )

So sánh giá của 8.09 euro ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 8.09 EUR đến KPW Thay đổi Thay đổi %
Juni 22, 2024 Thứ bảy 8.09 EUR = 7,793.414824 KPW - -
Juni 21, 2024 Thứ sáu 8.09 EUR = 7,794.663054 KPW +0.154293 KPW +0.016016 %
Juni 20, 2024 thứ năm 8.09 EUR = 7,824.403480 KPW +3.676196 KPW +0.381549 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 8.09 EUR = 7,818.607941 KPW -0.716383 KPW -0.074070 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 8.09 EUR = 7,817.770829 KPW -0.103475 KPW -0.010707 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 8.09 EUR = 7,791.915658 KPW -3.195942 KPW -0.330723 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 8.09 EUR = 7,805.110998 KPW +1.631068 KPW +0.169347 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKPW
USD11.07041.26540.73000.00630.0011
EUR0.934311.18220.68200.00580.0010
GBP0.79030.845910.57690.00490.0009
CAD1.36991.46631.733310.00860.0015
JPY159.7150170.9554202.0955116.593110.1775
KPW900.0001963.33971,138.8154657.00635.63501

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to KPW máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Won Bắc Triều Tiên là đơn vị tiền tệ trong Hàn Quốc. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho KPW là ₩. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Juni 22, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Won Bắc Triều Tiên được cập nhật lần cuối vào Juni 22, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KPW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Won Bắc Triều Tiên = 963,39.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.