Monday 29 April 2024

10 EUR đến KPW - chuyển đổi tiền tệ euro to Won Bắc Triều Tiên

Bộ chuyển đổi euro to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?

Amount
From
To

10 euro =

9.627,94 Won Bắc Triều Tiên

1 EUR = 962,79 KPW

1 KPW = 0,00104 EUR

euro đến Won Bắc Triều Tiên conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:15:36 GMT+2 28 tháng 4, 2024

euro dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 962,79

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Won Bắc Triều Tiên

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 10 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 euro (EUR) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 EUR (euro) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ EUR to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 euro ( EUR ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )

So sánh giá của 10 euro ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 EUR đến KPW Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 10 EUR = 9,633.91136802 KPW - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 EUR = 9,633.91136802 KPW - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 EUR = 9,652.50965251 KPW +1.85982845 KPW +0.19305019 %
April 25, 2024 thứ năm 10 EUR = 9,633.91136802 KPW -1.85982845 KPW -0.19267823 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 EUR = 9,643.20154291 KPW +0.92901749 KPW +0.09643202 %
April 23, 2024 Thứ ba 10 EUR = 9,587.72770853 KPW -5.54738344 KPW -0.57526366 %
April 22, 2024 Thứ hai 10 EUR = 9,596.92898273 KPW +0.92012742 KPW +0.09596929 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKPW
USD11.07291.25010.73210.00640.0011
EUR0.932111.16520.68240.00600.0010
GBP0.80000.858310.58560.00510.0009
CAD1.36601.46551.707610.00880.0015
JPY155.9435167.3088194.9416114.163210.1733
KPW900.0004965.59311,125.0708658.87275.77131

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to KPW máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Won Bắc Triều Tiên là đơn vị tiền tệ trong Hàn Quốc. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho KPW là ₩. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Won Bắc Triều Tiên được cập nhật lần cuối vào April 29, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KPW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Won Bắc Triều Tiên = 962,79.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.