Friday 14 June 2024
0.00080006 EUR đến LKR - chuyển đổi tiền tệ euro to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi euro to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
0.00080006 euro =
0,262 Rupi Sri Lanka
1 EUR = 327,76 LKR
1 LKR = 0,00305 EUR
euro dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 327,76
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 0.00080006 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00080006 euro (EUR) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00080006 EUR (euro) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ EUR to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00080006 euro ( EUR ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 0.00080006 euro ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00080006 EUR đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00080006 EUR = 0.261664 LKR | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00080006 EUR = 0.261389 LKR | -0.342671 LKR | -0.104775 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00080006 EUR = 0.260990 LKR | -0.499196 LKR | -0.152794 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00080006 EUR = 0.260825 LKR | -0.206326 LKR | -0.063249 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00080006 EUR = 0.262706 LKR | +2.351239 LKR | +0.721224 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00080006 EUR = 0.263629 LKR | +1.153612 LKR | +0.351328 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00080006 EUR = 0.261868 LKR | -2.201232 LKR | -0.668029 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2706 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0033 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1830 | 0.6775 | 0.0059 | 0.0030 |
GBP | 0.7870 | 0.8453 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.0026 |
CAD | 1.3742 | 1.4759 | 1.7461 | 1 | 0.0087 | 0.0045 |
JPY | 157.0970 | 168.7256 | 199.6099 | 114.3193 | 1 | 0.5141 |
LKR | 305.5601 | 328.1781 | 388.2495 | 222.3557 | 1.9450 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Rupi Sri Lanka = 327,76.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.