Friday 26 April 2024

1000 EUR đến LKR - chuyển đổi tiền tệ euro to Rupi Sri Lanka

Bộ chuyển đổi euro to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?

Amount
From
To

1000 euro =

318.369,95 Rupi Sri Lanka

1 EUR = 318,37 LKR

1 LKR = 0,00314 EUR

euro đến Rupi Sri Lanka conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:05:13 GMT+2 26 tháng 4, 2024

euro dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 318,37

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Rupi Sri Lanka

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 euro (EUR) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 EUR (euro) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ EUR to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 euro ( EUR ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )

So sánh giá của 1000 euro ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 EUR đến LKR Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 EUR = 318,369.94587711 LKR - -
April 25, 2024 thứ năm 1000 EUR = 318,979.26634769 LKR +0.60932047 LKR +0.19138756 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 EUR = 319,897.63275752 LKR +0.91836641 LKR +0.28790787 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 EUR = 320,000 LKR - -
April 22, 2024 Thứ hai 1000 EUR = 321,957.50160979 LKR +1.95750161 LKR +0.61171925 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 EUR = 321,440.05143041 LKR -0.51745018 LKR -0.16072003 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 EUR = 322,164.94845361 LKR +0.72489702 LKR +0.22551546 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKR
USD11.07291.25010.73210.00640.0034
EUR0.932111.16520.68240.00600.0031
GBP0.80000.858310.58560.00510.0027
CAD1.36601.46551.707610.00880.0046
JPY155.9435167.3088194.9416114.163210.5252
LKR296.9298318.5703371.1855217.37651.90411

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to LKR máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho LKR là ₨. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Rupi Sri Lanka = 318,37.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.