Thursday 02 May 2024
1000 EUR đến ZMW - chuyển đổi tiền tệ euro to Zambia Kwacha
Bộ chuyển đổi euro to Zambia Kwacha của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Zambia Kwacha loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zambia Kwacha hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Zambia Kwacha máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Zambia Kwacha?
1000 euro =
28.686,52 Zambia Kwacha
1 EUR = 28,69 ZMW
1 ZMW = 0,0349 EUR
euro dĩ nhiên đến Zambia Kwacha = 28,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Zambia Kwacha
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Zambia Kwacha với số lượng 1000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 euro (EUR) và Zambia Kwacha (ZMW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 EUR (euro) sang ZMW (Zambia Kwacha) ✅ EUR to ZMW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Zambia Kwacha (ZMW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 euro ( EUR ) trong Zambia Kwacha ( ZMW )
So sánh giá của 1000 euro ở Zambia Kwacha trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 EUR đến ZMW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 EUR = 28,729.02780970 ZMW | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 EUR = 28,538.81278539 ZMW | -0.19021502 ZMW | -0.66210046 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 EUR = 28,429.28216063 ZMW | -0.10953062 ZMW | -0.38379531 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 EUR = 28,431.70703969 ZMW | +0.00242488 ZMW | +0.00852951 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 EUR = 28,431.70703969 ZMW | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 EUR = 28,257.36810873 ZMW | -0.17433893 ZMW | -0.61318489 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 EUR = 27,977.50608511 ZMW | -0.27986202 ZMW | -0.99040372 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ZMW | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0375 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1699 | 0.6794 | 0.0060 | 0.0350 |
GBP | 0.7981 | 0.8548 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0299 |
CAD | 1.3742 | 1.4718 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0515 |
JPY | 155.9470 | 167.0339 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 5.8475 |
ZMW | 26.6692 | 28.5652 | 33.4176 | 19.4078 | 0.1710 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Zambia Kwacha (ZMW)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to ZMW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Zambia Kwacha = 28,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.