Saturday 04 May 2024

30.93 EUR đến LKR - chuyển đổi tiền tệ euro to Rupi Sri Lanka

Bộ chuyển đổi euro to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?

Amount
From
To

30.93 euro =

9.900,77 Rupi Sri Lanka

1 EUR = 320,10 LKR

1 LKR = 0,00312 EUR

euro đến Rupi Sri Lanka conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:40:12 GMT+2 4 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 320,10

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Rupi Sri Lanka

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 30.93 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 30.93 euro (EUR) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 30.93 EUR (euro) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ EUR to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 30.93 euro ( EUR ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )

So sánh giá của 30.93 euro ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 30.93 EUR đến LKR Thay đổi Thay đổi %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 30.93 EUR = 9,900.76824584 LKR - -
Mai 3, 2024 Thứ sáu 30.93 EUR = 9,837.78625954 LKR -2.03627502 LKR -0.63613232 %
Mai 2, 2024 thứ năm 30.93 EUR = 9,840.91632199 LKR +0.10119827 LKR +0.03181674 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 30.93 EUR = 9,834.65818760 LKR -0.20233218 LKR -0.06359300 %
April 30, 2024 Thứ ba 30.93 EUR = 9,847.18242598 LKR +0.40492203 LKR +0.12734798 %
April 29, 2024 Thứ hai 30.93 EUR = 9,825.28589581 LKR -0.70793825 LKR -0.22236341 %
April 28, 2024 chủ nhật 30.93 EUR = 9,822.16576691 LKR -0.10087711 LKR -0.03175611 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKR
USD11.07721.25480.73160.00650.0034
EUR0.928411.16490.67920.00610.0031
GBP0.79690.858410.58300.00520.0027
CAD1.36691.47231.715110.00890.0046
JPY153.0550164.8678192.0534111.976510.5164
LKR296.4125319.2896371.9383216.85811.93661

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to LKR máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho LKR là ₨. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Mai 04, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Rupi Sri Lanka = 320,10.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.